Từ điển Thiều Chửu
醴 - lễ
① Rượu nếp, rượu ngọt. ||② Lễ tuyền 醴泉 suối nước ngọt. ||③ Cùng nghĩa với chữ lễ 禮.

Từ điển Trần Văn Chánh
醴 - lễ
(văn) ① Rượu ngọt, rượu nếp; ② Nước ngọt từ suối chảy ra: 醴泉 Suối nước ngọt; ③ Như 禮 (bộ 示).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醴 - lễ
Thứ rượu ngon, cất trong một đêm — Nước suối ngọt — Tên sông ở Trung Hoa.